In stock
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
---|---|
Tốc độ CPU |
2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Độ sáng tối đa |
625 nits |
Mặt kính cảm ứng |
Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) |
Quay phim |
FullHD 1080p@240fps |
Đèn Flash |
3 đèn LED 2 tông màu |
Tính năng |
Nhãn dán (AR Stickers) |
Hệ điều hành |
iOS 15 |
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
Chip xử lý CPU |
Apple A13 Bionic |
Chip đồ họa GPU |
Apple GPU 4 nhân |
RAM |
4 GB |
Dung lượng lưu trữ |
64 GB |
Dung lượng còn lại khả dụng khoảng |
59 GB |
Danh bạ |
Không giới hạn |
Mạng di động |
Hỗ trợ 4G |
SIM |
1 Nano SIM & 1 eSIM |
Màn hình rộng |
6.1" – Tần số quét 60 Hz |
Độ phân giải |
12 MP |
Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Bluetooth |
A2DP |
Jack tai nghe |
Lightning |
Kết nối khác |
OTG |
Dung lượng pin |
3110 mAh |
Loại pin |
Li-Ion |
Hỗ trợ sạc tối đa |
18 W |
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh |
Tính năng đặc biệt |
Âm thanh Dolby Audio |
Kháng nước bụi |
IP68 |
GPS |
GLONASS |
Ghi âm |
Ghi âm có microphone chuyên dụng chống ồn |
Xem phim |
H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc |
FLAC |
Thiết kế |
Nguyên khối |
Chất liệu |
Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực |
Kích thước khối lượng |
Dài 150.9 mm – Ngang 75.7 mm – Dày 8.3 mm – Nặng 194 g |
Công kêt nôisac |
Lightning |
Thời điểm ra mắt |
11/2019 |
In stock
Công nghệ màn hình |
OLED |
---|---|
Chip xử lý CPU |
Apple A14 Bionic |
Màn hình rộng |
6.1" – Tần số quét 60 Hz |
Độ sáng tối đa |
1200 nits |
Mặt kính cảm ứng |
Kính cường lực Ceramic Shield |
Quay phim |
HD 720p@30fps |
Đèn Flash |
Đèn LED kép |
Tính năng |
Tự động lấy nét (AF) |
SIM |
1 Nano SIM & 1 eSIM |
Độ phân giải |
12 MP |
Tốc độ CPU |
2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa GPU |
Apple GPU 4 nhân |
RAM |
4 GB |
Dung lượng lưu trữ |
64 GB |
Dung lượng còn lại khả dụng khoảng |
49 GB |
Danh bạ |
Không giới hạn |
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
Hệ điều hành |
iOS 15 |
Wifi |
Wi-Fi hotspot |
Công nghệ pin |
Sạc không dây |
Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Công kêt nôisac |
Lightning |
Jack tai nghe |
Lightning |
Kết nối khác |
NFC |
Loại pin |
Li-Ion |
Dung lượng pin |
2815 mAh |
Hỗ trợ sạc tối đa |
20 W |
GPS |
GPS |
Bluetooth |
A2DP |
Kháng nước bụi |
IP68 |
Ghi âm |
Ghi âm có microphone chuyên dụng chống ồn |
Xem phim |
H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc |
AAC |
Thiết kế |
Nguyên khối |
Chất liệu |
Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực |
Kích thước khối lượng |
Dài 146.7 mm – Ngang 71.5 mm – Dày 7.4 mm – Nặng 164 g |
Thời điểm ra mắt |
10/2020 |
In stock
Công nghệ màn hình |
OLED |
---|---|
Chip xử lý CPU |
Apple A15 Bionic |
Màn hình rộng |
6.1" – Tần số quét 60 Hz |
Độ sáng tối đa |
1200 nits |
Mặt kính cảm ứng |
Kính cường lực Ceramic Shield |
Quay phim |
FullHD 1080p@240fps |
Đèn Flash |
Có |
Tính năng |
Quay video 4K |
SIM |
1 Nano SIM & 1 eSIM |
Độ phân giải |
12 MP |
Tốc độ CPU |
3.22 GHz |
Chip đồ họa GPU |
Apple GPU 4 nhân |
RAM |
4 GB |
Dung lượng lưu trữ |
128 GB |
Dung lượng còn lại khả dụng khoảng |
113 GB |
Danh bạ |
Không giới hạn |
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
Hệ điều hành |
iOS 15 |
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh |
Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Công kêt nôisac |
Lightning |
Jack tai nghe |
Lightning |
Kết nối khác |
NFC |
Dung lượng pin |
3240 mAh |
Loại pin |
Li-Ion |
Hỗ trợ sạc tối đa |
20 W |
GPS |
GLONASS |
Bluetooth |
A2DP |
Kháng nước bụi |
IP68 |
Ghi âm |
Ghi âm có microphone chuyên dụng chống ồn |
Xem phim |
H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc |
FLAC |
Thiết kế |
Nguyên khối |
Chất liệu |
Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực |
Kích thước khối lượng |
Dài 146.7 mm – Ngang 71.5 mm – Dày 7.65 mm – Nặng 174 g |
Thời điểm ra mắt |
09/2021 |
In stock
Công nghệ màn hình |
OLED |
---|---|
Chip xử lý CPU |
Apple A15 Bionic |
Màn hình rộng |
6.1" – Tần số quét 120 Hz |
Độ sáng tối đa |
1200 nits |
Mặt kính cảm ứng |
Kính cường lực Ceramic Shield |
Quay phim |
FullHD 1080p@240fps |
Đèn Flash |
Có |
Tính năng |
Quay video 4K |
SIM |
1 Nano SIM & 1 eSIM |
Độ phân giải |
12 MP |
Tốc độ CPU |
3.22 GHz |
Chip đồ họa GPU |
Apple GPU 5 nhân |
RAM |
6 GB |
Dung lượng lưu trữ |
1 TB |
Dung lượng còn lại khả dụng khoảng |
1000 GB |
Danh bạ |
Không giới hạn |
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
Hệ điều hành |
iOS 15 |
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh |
Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Công kêt nôisac |
Lightning |
Jack tai nghe |
Lightning |
Kết nối khác |
NFC |
Dung lượng pin |
3095 mAh |
Loại pin |
Li-Ion |
Hỗ trợ sạc tối đa |
20 W |
GPS |
GLONASS |
Bluetooth |
A2DP |
Kháng nước bụi |
IP68 |
Ghi âm |
Ghi âm có microphone chuyên dụng chống ồn |
Xem phim |
H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc |
FLAC |
Thiết kế |
Nguyên khối |
Chất liệu |
Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực |
Kích thước khối lượng |
Dài 146.7 mm – Ngang 71.5 mm – Dày 7.65 mm – Nặng 204 g |
Thời điểm ra mắt |
09/2021 |
In stock
Công nghệ màn hình |
OLED |
---|---|
Chip xử lý CPU |
Apple A15 Bionic |
Màn hình rộng |
6.7" – Tần số quét 120 Hz |
Độ sáng tối đa |
1200 nits |
Mặt kính cảm ứng |
Kính cường lực Ceramic Shield |
Quay phim |
HD 720p@30fps |
Đèn Flash |
Có |
Tính năng |
Tự động lấy nét (AF) |
SIM |
1 Nano SIM & 1 eSIM |
Độ phân giải |
12 MP |
Tốc độ CPU |
3.22 GHz |
Chip đồ họa GPU |
Apple GPU 5 nhân |
RAM |
6 GB |
Dung lượng lưu trữ |
512 GB |
Dung lượng còn lại khả dụng khoảng |
497 GB |
Danh bạ |
Không giới hạn |
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
Hệ điều hành |
iOS 15 |
Wifi |
Wi-Fi hotspot |
Công nghệ pin |
Sạc không dây |
Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Công kêt nôisac |
Lightning |
Jack tai nghe |
Lightning |
Kết nối khác |
NFC |
Dung lượng pin |
4352 mAh |
Loại pin |
Li-Ion |
Hỗ trợ sạc tối đa |
20 W |
GPS |
GPS |
Bluetooth |
A2DP |
Kháng nước bụi |
IP68 |
Ghi âm |
Ghi âm có microphone chuyên dụng chống ồn |
Xem phim |
H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc |
AAC |
Thiết kế |
Nguyên khối |
Chất liệu |
Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực |
Kích thước khối lượng |
Dài 160.8 mm – Ngang 78.1 mm – Dày 7.65 mm – Nặng 240 g |
Thời điểm ra mắt |
09/2021 |
In stock
Công nghệ màn hình |
OLED |
---|---|
Tốc độ CPU |
3.22 GHz |
Độ sáng tối đa |
1200 nits |
Mặt kính cảm ứng |
Kính cường lực Ceramic Shield |
Quay phim |
FullHD 1080p@60fps |
Đèn Flash |
Có |
Tính năng |
Quay video 4K |
Hệ điều hành |
iOS 16 |
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
Chip xử lý CPU |
Apple A15 Bionic |
Chip đồ họa GPU |
Apple GPU 5 nhân |
RAM |
6 GB |
Dung lượng lưu trữ |
128 GB |
Dung lượng còn lại khả dụng khoảng |
113 GB |
Danh bạ |
Không giới hạn |
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
SIM |
1 Nano SIM & 1 eSIM |
Màn hình rộng |
6.1" – Tần số quét 60 Hz |
Độ phân giải |
12 MP |
Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Bluetooth |
v5.3 |
Jack tai nghe |
Lightning |
Kết nối khác |
NFC |
Loại pin |
Li-Ion |
Dung lượng pin |
3279 mAh |
Hỗ trợ sạc tối đa |
20 W |
Công nghệ pin |
Sạc không dây |
Tính năng đặc biệt |
Phát hiện va chạm (Crash Detection) |
Kháng nước bụi |
IP68 |
GPS |
GLONASS |
Ghi âm |
Ghi âm mặc định |
Xem phim |
MP4 |
Nghe nhạc |
AAC |
Thiết kế |
Nguyên khối |
Chất liệu |
Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực |
Kích thước khối lượng |
Dài 146.7 mm – Ngang 71.5 mm – Dày 7.8 mm – Nặng 172 g |
Công kêt nôisac |
Lightning |
Thời điểm ra mắt |
09/2022 |
In stock
Công nghệ màn hình |
OLED |
---|---|
Tốc độ CPU |
3.22 GHz |
Độ sáng tối đa |
1200 nits |
Mặt kính cảm ứng |
Kính cường lực Ceramic Shield |
Quay phim |
HD 720p@30fps |
Đèn Flash |
Có |
Tính năng |
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) |
Hệ điều hành |
iOS 16 |
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
Chip xử lý CPU |
Apple A15 Bionic |
Chip đồ họa GPU |
Apple GPU 5 nhân |
RAM |
6 GB |
Dung lượng lưu trữ |
128 GB |
Dung lượng còn lại khả dụng khoảng |
113 GB |
Danh bạ |
Không giới hạn |
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
SIM |
1 Nano SIM & 1 eSIM |
Màn hình rộng |
6.7" – Tần số quét 60 Hz |
Độ phân giải |
12 MP |
Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Bluetooth |
v5.3 |
Jack tai nghe |
Lightning |
Kết nối khác |
NFC |
Loại pin |
Li-Ion |
Dung lượng pin |
4325 mAh |
Hỗ trợ sạc tối đa |
20 W |
Công nghệ pin |
Sạc không dây |
Tính năng đặc biệt |
Phát hiện va chạm (Crash Detection) |
Kháng nước bụi |
IP68 |
GPS |
GPS |
Ghi âm |
Ghi âm mặc định |
Xem phim |
MP4 |
Nghe nhạc |
AAC |
Thiết kế |
Nguyên khối |
Chất liệu |
Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực |
Kích thước khối lượng |
Dài 160.8 mm – Ngang 78.1 mm – Dày 7.8 mm – Nặng 203 g |
Công kêt nôisac |
Lightning |
Thời điểm ra mắt |
09/2022 |
In stock
Công nghệ màn hình |
OLED |
---|---|
Tốc độ CPU |
3.46 GHz |
Độ sáng tối đa |
2000 nits |
Mặt kính cảm ứng |
Kính cường lực Ceramic Shield |
Quay phim |
FullHD 1080p@60fps |
Đèn Flash |
Có |
Tính năng |
Quay video 4K |
Hệ điều hành |
iOS 16 |
Wifi |
Wi-Fi hotspot |
Chip xử lý CPU |
Apple A16 Bionic |
Chip đồ họa GPU |
Apple GPU 5 nhân |
RAM |
6 GB |
Dung lượng lưu trữ |
128 GB |
Dung lượng còn lại khả dụng khoảng |
113 GB |
Danh bạ |
Không giới hạn |
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
SIM |
1 Nano SIM & 1 eSIM |
Màn hình rộng |
6.1" – Tần số quét 120 Hz |
Độ phân giải |
12 MP |
Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Bluetooth |
v5.3 |
Jack tai nghe |
Lightning |
Kết nối khác |
NFC |
Loại pin |
Li-Ion |
Dung lượng pin |
3200 mAh |
Hỗ trợ sạc tối đa |
20 W |
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh |
Tính năng đặc biệt |
Phát hiện va chạm (Crash Detection) |
Kháng nước bụi |
IP68 |
GPS |
GLONASS |
Ghi âm |
Ghi âm mặc định |
Xem phim |
H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc |
FLAC |
Thiết kế |
Nguyên khối |
Chất liệu |
Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực |
Kích thước khối lượng |
Dài 147.5 mm – Ngang 71.5 mm – Dày 7.85 mm – Nặng 206 g |
Công kêt nôisac |
Lightning |
Thời điểm ra mắt |
09/2022 |
In stock
Công nghệ màn hình |
OLED |
---|---|
Tốc độ CPU |
3.46 GHz |
Độ sáng tối đa |
2000 nits |
Mặt kính cảm ứng |
Kính cường lực Ceramic Shield |
Quay phim |
FullHD 1080p@60fps |
Đèn Flash |
Có |
Tính năng |
Quay video 4K |
Hệ điều hành |
iOS 16 |
Wifi |
Wi-Fi hotspot |
Chip xử lý CPU |
Apple A16 Bionic |
Chip đồ họa GPU |
Apple GPU 5 nhân |
RAM |
6 GB |
Dung lượng lưu trữ |
128 GB |
Dung lượng còn lại khả dụng khoảng |
113 GB |
Danh bạ |
Không giới hạn |
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
SIM |
1 Nano SIM & 1 eSIM |
Màn hình rộng |
6.7" – Tần số quét 120 Hz |
Độ phân giải |
12 MP |
Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Bluetooth |
v5.3 |
Jack tai nghe |
Lightning |
Kết nối khác |
NFC |
Dung lượng pin |
4323 mAh |
Loại pin |
Li-Ion |
Hỗ trợ sạc tối đa |
20 W |
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh |
Tính năng đặc biệt |
Phát hiện va chạm (Crash Detection) |
Kháng nước bụi |
IP68 |
GPS |
GLONASS |
Ghi âm |
Ghi âm mặc định |
Xem phim |
H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc |
AAC |
Thiết kế |
Nguyên khối |
Chất liệu |
Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực |
Kích thước khối lượng |
Dài 160.7 mm – Ngang 77.6 mm – Dày 7.85 mm – Nặng 240 g |
Công kêt nôisac |
Lightning |
Thời điểm ra mắt |
09/2022 |
No account yet?
Create an Account