In stock
In stock
Dung lượng pin |
4230 mAh |
---|---|
Tốc độ CPU |
4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Xuất xứ thương hiệu |
Trung Quốc |
Camera sau |
13 MP |
Camera trước |
13 MP |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
MicroSD |
Chip đồ họa GPU |
IMG PowerVR GE8320 |
Chip set |
MediaTek Helio G35 8 nhân |
Chức năng khác |
Mở khoá khuôn mặt |
Model |
A16k |
NFC |
Có |
Đèn Flash |
Có |
Kích thước |
Dài 163.6 mm – Ngang 74 mm – Dày 8.3 mm |
Loại Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Ghi âm |
Có |
GPS |
BDS, GALILEO, GLONASS |
Hô trơ 4G |
Có |
Hỗ trợ 5G |
Không |
Phụ kiện đi kèm |
Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Ốp lưng, Cáp microUSB, Củ sạc rời đầu Type A |
Thương hiệu |
OPPO |
Bluetooth |
A2DP, apt-X, LE, v5.0 |
Quay phim |
FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps |
Số sim |
2 |
Loại Sim |
Nano SIM |
Chất liệu |
Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ |
Nghe nhạc |
FLAC – OGG – MP3 – Midi |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Pin có thể tháo rời |
Pin liền thân máy |
Cổng sạc |
Micro USB |
Trọng lượng sản phẩm |
193g |
RAM |
3GB |
Độ phân giải |
HD+ (720 x 1600 pixels) |
Jack tai nghe |
3.5 mm |
ROM |
32 GB |
Kích thước màn hình |
6.52 inch |
Hỗ trợ thẻ tối đa |
Hỗ trợ tối đa 1 TB |
Tính năng camera |
Tự động lấy nét (AF) – HDR – Toàn cảnh (Panorama) – Ban đêm (Night Mode) – Làm đẹp – Bộ lọc màu – Xóa phông – Zoom kỹ thuật số |
Video call |
Gọi qua ứng dụng Zalo, Messenger,… |
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Xem phim |
AVI, MP4 |
Loại pin |
Li-Po |
Có thuế VAT |
Có |
In stock
Bluetooth |
v5.0 |
---|---|
Bộ nhớ khả dụng |
Khoảng 22GB |
Chip set |
MediaTek Helio G35 8 nhân |
Tốc độ CPU |
4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Kích thước |
Dài 164 mm – Ngang 75.4 mm – Dày 7.85 mm – Nặng 175 g |
Loại Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Phụ kiện đi kèm |
Bộ sản phẩm gồm: Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Ốp lưng, Cáp microUSB, Củ sạc rời đầu Type A |
Model |
A16k |
Jack tai nghe |
3.5 mm |
Thương hiệu |
OPPO |
Loại pin |
Li-Po |
Số sim |
2 |
Loại Sim |
Nano |
Chất liệu |
Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ |
Cổng sạc |
Micro USB |
Trọng lượng sản phẩm |
Nặng 175 g |
Độ phân giải |
HD+ (720 x 1600 pixels) |
Kích thước màn hình |
6.52 inch |
Hỗ trợ thẻ tối đa |
1 TB |
Có thuế VAT |
Có |
In stock
Bluetooth |
Có |
---|---|
Thương hiệu |
OPPO |
Chip set |
MediaTek Helio G35 8 nhân |
Tốc độ CPU |
4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Phụ kiện đi kèm |
Bộ sản phẩm bao gồm: Thân máy, sạc, cáp USB, dụng cụ lấy sim, vỏ bảo vệ, sách hướng dẫn. |
Model |
Oppo A16k |
Bộ nhớ khả dụng |
32GB |
Số sim |
2 |
Cổng sạc |
Micro USB |
Kích thước màn hình |
6.52 inch |
Có thuế VAT |
Có |
In stock
In stock
Có thuế VAT |
Có |
---|---|
Bluetooth |
LEv5.3 |
Thương hiệu |
OPPO |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
MicroSD |
Chip set |
MediaTek Helio G35 8 nhân |
Kết nối khác |
OTG |
Tốc độ CPU |
2.3 GHz |
Loại Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Model |
CPH2477 |
Jack tai nghe |
3.5mm |
Bộ nhớ khả dụng |
50 GB |
Số sim |
2 |
Loại pin |
Li-Po |
Loại Sim |
Nano SIM |
Chất liệu |
Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ |
Cổng sạc |
Micro USB |
Trọng lượng sản phẩm |
189 g |
Độ phân giải |
HD+ (700 x 1600 pixels) |
Kích thước màn hình |
6.56 inch |
Hỗ trợ thẻ tối đa |
1 TB |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
In stock
Dung lượng pin |
5000 mAh |
---|---|
Bluetooth |
Có |
Thương hiệu |
OPPO |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
Chip set |
MediaTek Helio G35 |
Kích thước |
Dài 164.2 mm – Ngang 75.6 mm – Dày 8.3 mm – Nặng 189 g |
Loại Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Phụ kiện đi kèm |
Bộ sản phẩm bao gồm: Thân máy, sạc, cáp USB, dụng cụ lấy sim, sách hướng dẫn, vỏ bảo vệ. |
Model |
Oppo A17 4GB/64GB |
Bộ nhớ khả dụng |
4GB/64GB |
Số sim |
2 Sim |
Loại Sim |
Nano |
Cổng sạc |
Micro USB |
RAM |
64GB |
ROM |
4GB |
Kích thước màn hình |
6.56 inch |
Hỗ trợ thẻ tối đa |
1 TB |
Wifi |
Có |
Có thuế VAT |
Không |
In stock
Dung lượng pin |
5000 mAh |
---|---|
Tốc độ CPU |
2.3 GHz |
Thương hiệu |
OPPO |
Xuất xứ thương hiệu |
Trung Quốc |
Camera sau |
8 MP |
Camera trước |
5 MP |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
MicroSD |
Chip đồ họa GPU |
IMG PowerVR GE8320 |
Chip set |
MediaTek Helio G35 8 nhân |
Jack tai nghe |
3.5mm |
Bluetooth |
v5.3 |
Đèn Flash |
Có |
Kích thước |
Dài 164.2 mm – Ngang 75.6 mm – Dày 8.3 mm |
Loại Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Ghi âm |
Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi |
GPS |
GPS, GLONASS, BEIDOU |
Hô trơ 4G |
Có |
Phụ kiện đi kèm |
Hộp, sách hướng dẫn, cây lấy sim, Ốp lưng, Cáp Micro USB, Củ sạc nhanh rời đầu Type A |
Kết nối khác |
OTG |
Bộ nhớ khả dụng |
50 GB |
Quay phim |
HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps |
RAM |
3 GB |
Loại Sim |
Nano SIM |
Chất liệu |
Khung & Mặt lưng nhựa |
Nghe nhạc |
OGG, MP3, Midi, FLAC |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Pin có thể tháo rời |
Không |
Cổng sạc |
Micro USB |
Trọng lượng sản phẩm |
189 g |
Số sim |
2 |
Loại pin |
Li-Po |
Độ phân giải |
720 x 1612 (HD+) |
ROM |
64 GB |
Kích thước màn hình |
6.56 inch |
Hỗ trợ thẻ tối đa |
1 TB |
Tính năng camera |
Chuyên nghiệp (Pro), HDR, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp, Ban đêm (Night Mode), AI Camera, Bộ lọc màu, Zoom kỹ thuật số, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
Xem phim |
MP4, AVI |
Có thuế VAT |
Có |
In stock
In stock
Dung lượng pin |
5000 mAh |
---|---|
Bluetooth |
Có |
Thương hiệu |
OPPO |
Chip set |
MediaTek Helio G35 |
Kích thước |
Dài 163.74 mm – Ngang 75.03 mm – Dày 7.99 mm – Nặng 187 g |
Ghi âm |
Có |
GPS |
Có |
Hô trơ 4G |
Có |
Phụ kiện đi kèm |
Bộ sản phẩm bao gồm: Thân máy, bộ sạc, cáp USB, dụng cụ lấy sim, sách hướng dẫn, ốp lưng điện thoại. |
Model |
Oppo A57 4GB/128GB |
Bộ nhớ khả dụng |
4GB/128GB |
Số sim |
2 SIM |
Loại Sim |
Nano SIM |
Nghe nhạc |
Có |
Cổng sạc |
Type-C |
RAM |
128GB |
ROM |
4GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa |
1TB |
Video call |
Có |
Wifi |
Có |
Có thuế VAT |
Không |
In stock
In stock
Bluetooth |
v5.0 |
---|---|
Thương hiệu |
OPPO |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
MicroSD |
Chip set |
Snapdragon 680 8 nhân |
Chức năng khác |
Mở khoá khuôn mặtMở khoá vân tay cạnh viền |
Kết nối khác |
OTG |
Tốc độ CPU |
2.4 GHz |
Kích thước |
Dài 163.74 mm – Ngang 75.03 mm – Dày 7.99 mm |
Loại Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Phụ kiện đi kèm |
Bộ sản phẩm gồm: Cây lấy sim, Cáp Type C, Củ sạc rời đầu Type A, Hộp, Sách hướng dẫn |
Model |
A77s |
Jack tai nghe |
3.5 mm |
Bộ nhớ khả dụng |
113 GB |
Số sim |
2 |
Loại pin |
Li-Po |
Loại Sim |
Nano SIM |
Chất liệu |
Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ |
Nghe nhạc |
FLAC OGG MP3 Midi |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Pin có thể tháo rời |
không |
Cổng sạc |
Type-C |
Trọng lượng sản phẩm |
Nặng 187 g |
RAM |
8GB |
Độ phân giải |
720 x 1612 (HD+) |
ROM |
128GB |
Kích thước màn hình |
6.56 inch |
Hỗ trợ thẻ tối đa |
1 TB |
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Có thuế VAT |
Có |
No account yet?
Create an Account