Hiển thị tất cả 9 kết quả

Apple Ipad

Apple iPad 10.2-inch (9th Gen) Wi-Fi + Cellular, 2021

In stock

9,990,000
Thương hiệu

Apple

Loại Sim

Nano‑SIM (supports Apple SIM6)

Camera sau

8MP

Camera trước

12MP

Chip set

A13 Bionic

Tốc độ CPU

4 x 2.5 GHz Vortex + 4 x 1.6 GHz Tempest

Kích thước

250 x 174 x 7.5 mm

Phụ kiện đi kèm

Cáp, sách hướng dẫn

Loại pin

Lithium polymer

Xuất xứ thương hiệu

Mỹ

Xuất xứ

Trung Quốc

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Pin có thể tháo rời

Pin liền

Trọng lượng sản phẩm

490g

RAM

3GB

Độ phân giải

2048 x 1536 pixels

ROM

64 GB

Kích thước màn hình

10.2 inch

Tính năng camera

HDR, Tự động lấy nét, Panorama, Quay Slow Motion, ISO Setting, Zoom Kỹ thuật số, Cài đặt cân bằng trắng, Gắn thẻ ảnh địa lý, Phát hiện khuôn mặt

Wifi

802.11 b/g/n/ac – dual bands (2.4GHz + 5GHz)

Apple iPad 10.2-inch (9th Gen) Wi-Fi, 2021

In stock

6,990,000
Bluetooth

v4.2

Loại Công nghệ màn hình

IPS LCD

Xuất xứ thương hiệu

Mỹ

Camera sau

8.0MP

Camera trước

12.0 MP

Chip đồ họa GPU

Apple GPU 4 nhân

Chip set

A13 Bionic

Tốc độ CPU

4 x 2.5 GHz Vortex + 4 x 1.6 GHz Tempest

Kích thước

250 x 174 x 7.5 mm

Thương hiệu

Apple

Loại pin

Lithium polymer

Phụ kiện đi kèm

Cáp, sách hướng dẫn

Chất liệu

Hợp kim nhôm

Xuất xứ

Trung Quốc

Trọng lượng sản phẩm

490g

RAM

3GB

Độ phân giải

2048 x 1536 pixels

ROM

64 GB

Tính năng camera

HDR, Tự động lấy nét, Panorama, Quay Slow Motion, ISO Setting, Zoom Kỹ thuật số, Cài đặt cân bằng trắng, Gắn thẻ ảnh địa lý, Phát hiện khuôn mặt

Wifi

802.11 b/g/n/ac – dual bands (2.4GHz + 5GHz)

Apple iPad 10.9-inch (10th Gen) Wi-Fi + Cellular 2022

In stock

14,990,000
Dung lượng pin

28.6 Wh (~ 7587 mAh)

Bluetooth

v5.2

Thương hiệu

Apple

Xuất xứ thương hiệu

Mỹ

Camera sau

12 MP

Camera trước

12 MP

Chip đồ họa GPU

Apple GPU 4 nhân

Chip set

Apple A14 Bionic 6 nhân

Tốc độ CPU

2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz

Kích thước

Dài 248.6 mm – Ngang 179.5 mm – Dày 7 mm

Loại Công nghệ màn hình

Retina IPS LCD

GPS

GPS, iBeacon

Jack tai nghe

Type-C

Loại pin

Lithium‑polymer

Loại Sim

Nano Sim, eSim

Xuất xứ

Trung Quốc

Cổng sạc

Type-C

Trọng lượng sản phẩm

466g

Quay phim

4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@25fps, FullHD 1080p@60fps, 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@60fps, HD 720p@30fps,FullHD 1080p@25fps

RAM

4GB

Độ phân giải

2360 x 1640 Pixels

ROM

64GB/256GB

Kích thước màn hình

10.9 inch

Tính năng camera

Bộ lọc màu, Góc rộng, Toàn cảnh (Panorama), Quay chậm (Slow Motion), Zoom kỹ thuật số, Gắn thẻ địa lý, Tua nhanh thời gian (Time‑lapse), Smart HDR 3

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax

Apple iPad 10.9-inch (10th Gen) Wi-Fi, 2022

In stock

10,990,000
Dung lượng pin

28.6 Wh (~ 7587 mAh)

GPS

GPS, iBeacon

Thương hiệu

Apple

Xuất xứ thương hiệu

Mỹ

Camera sau

12 MP

Camera trước

12 MP

Chip đồ họa GPU

Apple GPU 4 nhân

Chip set

Apple A14 Bionic 6 nhân

Tốc độ CPU

2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz

Kích thước

Dài 248.6 mm – Ngang 179.5 mm – Dày 7 mm

Loại Công nghệ màn hình

Retina IPS LCD

Bluetooth

v5.2

Loại pin

Lithium‑polymer

Jack tai nghe

Type-C

Xuất xứ

Trung Quốc

Cổng sạc

Type-C

Trọng lượng sản phẩm

466g

Quay phim

4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@25fps, FullHD 1080p@60fps, 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@60fps, HD 720p@30fps,FullHD 1080p@25fps

RAM

4 GB

Độ phân giải

2360 x 1640 Pixels

ROM

64GB/256GB

Kích thước màn hình

10.9 inch

Tính năng camera

Bộ lọc màu, Góc rộng, Toàn cảnh (Panorama), Quay chậm (Slow Motion), Zoom kỹ thuật số, Gắn thẻ địa lý, Tua nhanh thời gian (Time‑lapse), Smart HDR 3

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax

Apple iPad Air (5th Gen) Wi-Fi + Cellular, 2022

In stock

20,990,000
Bluetooth

V5.0

Thương hiệu

Apple

Xuất xứ thương hiệu

Mỹ

Camera sau

12 MP

Camera trước

12 MP

Chip set

Apple M1 8 nhân

Chức năng khác

Kết nối Apple Pencil 2, Kết nối bàn phím rời Micro kép, Mở khóa bằng vân tay, Nam châm & sạc cho Apple Pencil

Kích thước

Dài 247.6 mm – Ngang 178.5 mm – Dày 6.1 mm

Loại Công nghệ màn hình

Retina IPS LCD

GPS

GPS

Hỗ trợ 5G

Số sim

1 Nano SIM & 1 eSIM

Loại pin

Li-po

Xuất xứ

Trung Quốc

Cổng sạc

Type-C

Trọng lượng sản phẩm

461g

Quay phim

4K 2160p@24fps, 4K 2160p@25fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@25fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps

RAM

8GB

Độ phân giải

2360 x 1640 Pixels

ROM

64GB

Kích thước màn hình

10.9 inch

Tính năng camera

4K 2160p@24fps, 4K 2160p@25fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@25fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps

Wifi

Dual-band, MIMO, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax

Apple iPad Air (5th Gen) Wi-Fi, 2022

In stock

13,490,000
Bluetooth

Thương hiệu

Apple

Xuất xứ thương hiệu

Mỹ

Camera sau

12MP

Camera trước

12MP

Chip set

Apple M1

Kích thước

Dài 247.6 mm – Ngang 178.5 mm – Dày 6.1 mm

Loại Công nghệ màn hình

Liquid Retina

Phụ kiện đi kèm

Sách hướng dẫn, cáp

Xuất xứ

Trung Quốc

Trọng lượng sản phẩm

461g

RAM

8GB

Độ phân giải

2360 x 1640 Pixels

ROM

64GB

Wifi

Apple iPad mini (6th Gen) Wi-Fi, 2021

In stock

12,990,000
Thương hiệu

Apple

Xuất xứ thương hiệu

Mỹ

Camera sau

12MP

Camera trước

12MP

Chip đồ họa GPU

Apple GPU 4 nhân

Chip set

A15 Bionic

Tốc độ CPU

2 x 2.5 GHz Vortex + 4 x 1.6 GHz Tempest

Kích thước

250 x 174 x 7.5 mm

Loại Công nghệ màn hình

IPS LCD

Model

ipad mini 6

Xuất xứ

Trung Quốc

Trọng lượng sản phẩm

490g

RAM

3GB

Độ phân giải

2048 x 1536 pixels

ROM

64GB

Tính năng camera

HDR, Tự động lấy nét Panorama, Quay Slow Motion, Time Lapse, ISO Setting, Zoom Kỹ thuật số, Cài đặt cân bằng trắng, Gắn thẻ ảnh địa lý, Phát hiện khuôn mặt

Wifi

802.11 b/g/n/ac – dual bands (2.4GHz + 5GHz)

Apple iPad Mini 6 Wi-Fi

In stock

500600
Pink
Space Gray
Brand

Apple

Color

Pink, Space Gray

Size

247.6×178.5×6.1 mm

Apple iPad Pro 11-inch M2 Wi-Fi, 2022

In stock

20,590,000
Dung lượng pin

28.65 Wh (~ 7538 mAh)

GPS

GPS, iBeacon

Thương hiệu

Apple

Xuất xứ thương hiệu

Mỹ

Camera sau

Chính 12 MP & Phụ 10 MP

Camera trước

12 MP

Chip đồ họa GPU

Apple GPU 10 nhân

Chip set

Apple M2 8 nhân

Kích thước

Dài 248.6 mm – Ngang 179.5 mm – Dày 7 mm

Loại Công nghệ màn hình

Liquid Retina

Bluetooth

v5.3

Loại pin

Lithium-polymer

Jack tai nghe

Type-C

Xuất xứ

Trung Quốc

Cổng sạc

Type-C

Trọng lượng sản phẩm

466g

Quay phim

4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@60fps, 4K 2160p@25fps,FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@25fps,HD 720p@30fps,4K 2160p@24fps ,4K 2160p@60fps

RAM

8GB

Độ phân giải

1668 x 2388 Pixels

ROM

64GB, 256GB/512GB, 1TB/2TB RAM: 8GB

Kích thước màn hình

11 inch

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axDual-band