In stock
Thương hiệu |
Apple |
---|---|
Loại Sim |
Nano‑SIM (supports Apple SIM6) |
Camera sau |
8MP |
Camera trước |
12MP |
Chip set |
A13 Bionic |
Tốc độ CPU |
4 x 2.5 GHz Vortex + 4 x 1.6 GHz Tempest |
Kích thước |
250 x 174 x 7.5 mm |
Phụ kiện đi kèm |
Cáp, sách hướng dẫn |
Loại pin |
Lithium polymer |
Xuất xứ thương hiệu |
Mỹ |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Chất liệu |
Hợp kim nhôm |
Pin có thể tháo rời |
Pin liền |
Trọng lượng sản phẩm |
490g |
RAM |
3GB |
Độ phân giải |
2048 x 1536 pixels |
ROM |
64 GB |
Kích thước màn hình |
10.2 inch |
Tính năng camera |
HDR, Tự động lấy nét, Panorama, Quay Slow Motion, ISO Setting, Zoom Kỹ thuật số, Cài đặt cân bằng trắng, Gắn thẻ ảnh địa lý, Phát hiện khuôn mặt |
Wifi |
802.11 b/g/n/ac – dual bands (2.4GHz + 5GHz) |
In stock
Bluetooth |
v4.2 |
---|---|
Loại Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Xuất xứ thương hiệu |
Mỹ |
Camera sau |
8.0MP |
Camera trước |
12.0 MP |
Chip đồ họa GPU |
Apple GPU 4 nhân |
Chip set |
A13 Bionic |
Tốc độ CPU |
4 x 2.5 GHz Vortex + 4 x 1.6 GHz Tempest |
Kích thước |
250 x 174 x 7.5 mm |
Thương hiệu |
Apple |
Loại pin |
Lithium polymer |
Phụ kiện đi kèm |
Cáp, sách hướng dẫn |
Chất liệu |
Hợp kim nhôm |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Trọng lượng sản phẩm |
490g |
RAM |
3GB |
Độ phân giải |
2048 x 1536 pixels |
ROM |
64 GB |
Tính năng camera |
HDR, Tự động lấy nét, Panorama, Quay Slow Motion, ISO Setting, Zoom Kỹ thuật số, Cài đặt cân bằng trắng, Gắn thẻ ảnh địa lý, Phát hiện khuôn mặt |
Wifi |
802.11 b/g/n/ac – dual bands (2.4GHz + 5GHz) |
In stock
Dung lượng pin |
28.6 Wh (~ 7587 mAh) |
---|---|
Bluetooth |
v5.2 |
Thương hiệu |
Apple |
Xuất xứ thương hiệu |
Mỹ |
Camera sau |
12 MP |
Camera trước |
12 MP |
Chip đồ họa GPU |
Apple GPU 4 nhân |
Chip set |
Apple A14 Bionic 6 nhân |
Tốc độ CPU |
2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Kích thước |
Dài 248.6 mm – Ngang 179.5 mm – Dày 7 mm |
Loại Công nghệ màn hình |
Retina IPS LCD |
GPS |
GPS, iBeacon |
Jack tai nghe |
Type-C |
Loại pin |
Lithium‑polymer |
Loại Sim |
Nano Sim, eSim |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Cổng sạc |
Type-C |
Trọng lượng sản phẩm |
466g |
Quay phim |
4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@25fps, FullHD 1080p@60fps, 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@60fps, HD 720p@30fps,FullHD 1080p@25fps |
RAM |
4GB |
Độ phân giải |
2360 x 1640 Pixels |
ROM |
64GB/256GB |
Kích thước màn hình |
10.9 inch |
Tính năng camera |
Bộ lọc màu, Góc rộng, Toàn cảnh (Panorama), Quay chậm (Slow Motion), Zoom kỹ thuật số, Gắn thẻ địa lý, Tua nhanh thời gian (Time‑lapse), Smart HDR 3 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
In stock
Dung lượng pin |
28.6 Wh (~ 7587 mAh) |
---|---|
GPS |
GPS, iBeacon |
Thương hiệu |
Apple |
Xuất xứ thương hiệu |
Mỹ |
Camera sau |
12 MP |
Camera trước |
12 MP |
Chip đồ họa GPU |
Apple GPU 4 nhân |
Chip set |
Apple A14 Bionic 6 nhân |
Tốc độ CPU |
2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Kích thước |
Dài 248.6 mm – Ngang 179.5 mm – Dày 7 mm |
Loại Công nghệ màn hình |
Retina IPS LCD |
Bluetooth |
v5.2 |
Loại pin |
Lithium‑polymer |
Jack tai nghe |
Type-C |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Cổng sạc |
Type-C |
Trọng lượng sản phẩm |
466g |
Quay phim |
4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@25fps, FullHD 1080p@60fps, 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@60fps, HD 720p@30fps,FullHD 1080p@25fps |
RAM |
4 GB |
Độ phân giải |
2360 x 1640 Pixels |
ROM |
64GB/256GB |
Kích thước màn hình |
10.9 inch |
Tính năng camera |
Bộ lọc màu, Góc rộng, Toàn cảnh (Panorama), Quay chậm (Slow Motion), Zoom kỹ thuật số, Gắn thẻ địa lý, Tua nhanh thời gian (Time‑lapse), Smart HDR 3 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
In stock
Bluetooth |
V5.0 |
---|---|
Thương hiệu |
Apple |
Xuất xứ thương hiệu |
Mỹ |
Camera sau |
12 MP |
Camera trước |
12 MP |
Chip set |
Apple M1 8 nhân |
Chức năng khác |
Kết nối Apple Pencil 2, Kết nối bàn phím rời Micro kép, Mở khóa bằng vân tay, Nam châm & sạc cho Apple Pencil |
Kích thước |
Dài 247.6 mm – Ngang 178.5 mm – Dày 6.1 mm |
Loại Công nghệ màn hình |
Retina IPS LCD |
GPS |
GPS |
Hỗ trợ 5G |
Có |
Số sim |
1 Nano SIM & 1 eSIM |
Loại pin |
Li-po |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Cổng sạc |
Type-C |
Trọng lượng sản phẩm |
461g |
Quay phim |
4K 2160p@24fps, 4K 2160p@25fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@25fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps |
RAM |
8GB |
Độ phân giải |
2360 x 1640 Pixels |
ROM |
64GB |
Kích thước màn hình |
10.9 inch |
Tính năng camera |
4K 2160p@24fps, 4K 2160p@25fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@25fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps |
Wifi |
Dual-band, MIMO, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
In stock
Bluetooth |
Có |
---|---|
Thương hiệu |
Apple |
Xuất xứ thương hiệu |
Mỹ |
Camera sau |
12MP |
Camera trước |
12MP |
Chip set |
Apple M1 |
Kích thước |
Dài 247.6 mm – Ngang 178.5 mm – Dày 6.1 mm |
Loại Công nghệ màn hình |
Liquid Retina |
Phụ kiện đi kèm |
Sách hướng dẫn, cáp |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Trọng lượng sản phẩm |
461g |
RAM |
8GB |
Độ phân giải |
2360 x 1640 Pixels |
ROM |
64GB |
Wifi |
Có |
In stock
Thương hiệu |
Apple |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu |
Mỹ |
Camera sau |
12MP |
Camera trước |
12MP |
Chip đồ họa GPU |
Apple GPU 4 nhân |
Chip set |
A15 Bionic |
Tốc độ CPU |
2 x 2.5 GHz Vortex + 4 x 1.6 GHz Tempest |
Kích thước |
250 x 174 x 7.5 mm |
Loại Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Model |
ipad mini 6 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Trọng lượng sản phẩm |
490g |
RAM |
3GB |
Độ phân giải |
2048 x 1536 pixels |
ROM |
64GB |
Tính năng camera |
HDR, Tự động lấy nét Panorama, Quay Slow Motion, Time Lapse, ISO Setting, Zoom Kỹ thuật số, Cài đặt cân bằng trắng, Gắn thẻ ảnh địa lý, Phát hiện khuôn mặt |
Wifi |
802.11 b/g/n/ac – dual bands (2.4GHz + 5GHz) |
In stock
Dung lượng pin |
28.65 Wh (~ 7538 mAh) |
---|---|
GPS |
GPS, iBeacon |
Thương hiệu |
Apple |
Xuất xứ thương hiệu |
Mỹ |
Camera sau |
Chính 12 MP & Phụ 10 MP |
Camera trước |
12 MP |
Chip đồ họa GPU |
Apple GPU 10 nhân |
Chip set |
Apple M2 8 nhân |
Kích thước |
Dài 248.6 mm – Ngang 179.5 mm – Dày 7 mm |
Loại Công nghệ màn hình |
Liquid Retina |
Bluetooth |
v5.3 |
Loại pin |
Lithium-polymer |
Jack tai nghe |
Type-C |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Cổng sạc |
Type-C |
Trọng lượng sản phẩm |
466g |
Quay phim |
4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@60fps, 4K 2160p@25fps,FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@25fps,HD 720p@30fps,4K 2160p@24fps ,4K 2160p@60fps |
RAM |
8GB |
Độ phân giải |
1668 x 2388 Pixels |
ROM |
64GB, 256GB/512GB, 1TB/2TB RAM: 8GB |
Kích thước màn hình |
11 inch |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axDual-band |
No account yet?
Create an Account